メンバー
メンバ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thành viên

JP: ボーリングにくならわたしをメンバーからはずしておいて。

VI: Nếu đi chơi bowling, hãy loại tôi ra khỏi danh sách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメンバーですか?
Tom là thành viên à?
マイクはバレーボールチームのメンバーではない。
Mike không phải là thành viên của đội bóng chuyền.
メンバーはわせて30名さんじゅうめいだった。
Tổng số thành viên là 30 người.
かれはゴルフクラブのメンバーです。
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ golf.
クラブのメンバーは50人ごじゅうにんです。
Câu lạc bộ có 50 thành viên.
わたし野球やきゅうチームのメンバーです。
Tôi là thành viên của đội bóng chày.
トムは研究けんきゅうグループのメンバーです。
Tom là thành viên của nhóm nghiên cứu.
わたしはグリークラブのメンバーです。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ hát.
あにはレスキューたいのメンバーだ。
Anh tôi là thành viên của đội cứu hộ.
ボクは、そのバスケットボールチームのメンバーだよ。
Tôi là thành viên của đội bóng rổ đó.

Từ liên quan đến メンバー