メモリー
メモリ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

bộ nhớ

JP: メモリ増設ぞうせつしようかな。

VI: Có lẽ tôi nên nâng cấp bộ nhớ.

Danh từ chung

ký ức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし十分じゅっぷんなメモリがありません。
Tôi không có đủ bộ nhớ.
メモリがりないのかなぁ。
Có phải bộ nhớ không đủ không nhỉ?
だい容量ようりょうのRAMが搭載とうさいされていると、メモリ不足ふそくしめすエラーメッセージが表示ひょうじされる。
Mặc dù đã trang bị RAM dung lượng lớn, máy vẫn báo lỗi thiếu bộ nhớ.

Từ liên quan đến メモリー