Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メジャリング
🔊
Danh từ chung
đo lường
Từ liên quan đến メジャリング
実測
じっそく
khảo sát; đo lường thực tế
測定
そくてい
đo lường
測量
そくりょう
đo đạc; khảo sát
計り
はかり
đo lường; cân đo
計測
けいそく
đo lường
計量
けいりょう
đo lường; cân đo
量り
はかり
đo lường; cân đo