マル秘 [Bí]
丸秘 [Hoàn Bí]
まるひ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 chỉ ký hiệu ㊙

bí mật

JP: 報道ほうどう機関きかん現職げんしょく議員ぎいんについてはいつもマル情報じょうほうをつかんでいます。

VI: Các cơ quan truyền thông luôn nắm giữ thông tin mật về các nhà lập pháp đương nhiệm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このことはマルで。
Điều này phải giữ bí mật.

Hán tự

bí mật; che giấu
Hoàn tròn; viên thuốc

Từ liên quan đến マル秘