ママ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật

mẹ

JP: ママのミルクはもうんだでちょ?かないでネンネしてくだちゃ~い。

VI: Mẹ đã cho con bú sữa rồi phải không? Đừng khóc nữa, ngủ ngoan nhé.

Danh từ chung

bà chủ quán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おやすみなさい、ママ。
Chúc ngủ ngon, mẹ.
ママ、ありがとう。
Mẹ ơi, cảm ơn mẹ.
ママはどこ?
Mẹ ở đâu?
ママにわないで。
Đừng nói với mẹ.
はやく、ママ。
Nhanh lên, mẹ ơi.
ママはいたわ。
Mẹ đã khóc.
いそいいで、ママ。
Nhanh lên, mẹ ơi.
ママ、おなかすいた。
Mẹ ơi, con đói.
トムママのメアリーです。
Tôi là Mary, mẹ của Tom.
ぼくのママは世界一せかいいちだ!
Mẹ tôi là số một trên thế giới!

Từ liên quan đến ママ