Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マザーランド
🔊
Danh từ chung
quê hương
Từ liên quan đến マザーランド
故国
ここく
quê hương
本国
ほんごく
quê hương; đất nước của mình; nước xuất xứ
母国
ぼこく
quê hương; tổ quốc
生国
しょうごく
quê hương của một người
祖国
そこく
quê hương; tổ quốc
自国
じこく
đất nước của mình