Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trừ; phép trừ
Trái nghĩa: プラス
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
số âm
JP: 昨夜、温度計はマイナス10度を示した。
VI: Tối qua, nhiệt kế đã chỉ -10 độ.
Danh từ chung
thâm hụt
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bất lợi
JP: 彼のまじめさがかえってマイナスになった。
VI: Sự nghiêm túc của anh ấy lại trở thành điểm trừ.
Danh từ chung
điện tích âm
Danh từ chung
dấu trừ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
tiêu cực
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
kết quả âm