Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
減法
[Giảm Pháp]
げんぽう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
phép trừ
Hán tự
減
Giảm
giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 減法
マイナス
trừ; phép trừ