フロア
フロアー
Danh từ chung
sàn
Danh từ chung
sàn nhảy
Danh từ chung
khu vực bán hàng
Danh từ chung
tầng (của tòa nhà)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはフロアジャッキを使った。
Tom đã sử dụng cái kích nâng.
ダンスフロアは、何時頃混んできますか。
Sàn nhảy thường đông vào khoảng mấy giờ?
お乗り継ぎのお客様はフロアの案内に沿ってお進みください。
Hành khách có chuyến bay nối tiếp vui lòng theo hướng dẫn trên sàn.