ピン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ghim (ví dụ: kẹp tóc, ghim an toàn)

JP: 写真しゃしんはピンでとめられていた。

VI: Bức ảnh được ghim lên.

Danh từ chung

kegel (bowling)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Gôn

ghim; cọc cờ

Từ liên quan đến ピン