ピカッと
ぴかっと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lóe sáng; sáng chói; lấp lánh; rực rỡ (chiếu sáng)
🔗 ぴかり; ぴかぴか