パンフレット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
tờ rơi
JP: こちらのパンフレットは無料です。
VI: Cuốn sách hướng dẫn này miễn phí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのパンフレットは無料です。
Cuốn sách quảng cáo đó miễn phí.
彼らは通行人にパンフレットを配った。
Họ đã phát tờ rơi cho người qua đường.
パンフレットを送っていただけますか?
Bạn có thể gửi cho tôi tờ rơi không?
詳しくはパンフレットをご覧ください。
Vui lòng xem chi tiết trong tờ rơi.
私はパンフレットにざっと目をとおした。
Tôi đã lướt qua tờ rơi một cách nhanh chóng.
私たちはパンフレットを安く作った。
Chúng tôi đã làm tờ rơi với giá rẻ.
朝食のメニューはパンフレットに書いてあります。
Thực đơn bữa sáng có trong tờ rơi.
この町の観光パンフレットはありますか。
Bạn có tờ rơi du lịch của thị trấn này không?
急いで内容紹介パンフレットを仕上げて下さい。
Hãy hoàn thành nhanh cuốn sách giới thiệu nội dung.
このパンフレットには必要な情報が入っています。
Cuốn sách hướng dẫn này chứa đầy thông tin cần thiết.