Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パルコ
🔊
Danh từ chung
công viên
Từ liên quan đến パルコ
パーク
công viên
公園
こうえん
công viên (công cộng)
園
その
vườn; vườn cây; công viên
園地
えんち
công viên; vườn
園生
えんせい
vườn cây; công viên
庭園
ていえん
vườn
緑地
りょくち
khu đất xanh; không gian xanh
運動場
うんどうじょう
sân thể thao