Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バチェラー
🔊
Danh từ chung
cử nhân
Từ liên quan đến バチェラー
チョンガー
độc thân
一人者
ひとりもの
người độc thân
無妻
むさい
không có vợ
独り者
ひとりもの
người độc thân
独り身
ひとりみ
độc thân
独身
どくしん
độc thân
独身者
どくしんしゃ
người độc thân