Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バス発着場
[Phát Khán Trường]
バスはっちゃくじょう
🔊
Danh từ chung
bến xe
Hán tự
発
Phát
khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến バス発着場
ストア
cửa hàng
ストアー
cửa hàng
デポー
kho hàng
倉
くら
kho; nhà kho
倉庫
そうこ
kho hàng; nhà kho; kho chứa
停車場
ていしゃじょう
bến đỗ
商家
しょうか
thương nhân; cửa hàng; tiệm
商店
しょうてん
cửa hàng; tiệm; công ty
商舗
しょうほ
cửa hàng; tiệm
店舗
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
店鋪
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
百貨店
ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa
舗
ほ
cửa hàng; tiệm
蔵
くら
kho; nhà kho
Xem thêm