ノーマル

Tính từ đuôi na

bình thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうむこともなくなったし、そろそろスタッドレスからノーマルタイヤにもどしたほうがいいぞ。
Thời tiết đã không còn lạnh nữa, nên sắp tới nên thay lốp xe từ lốp chống trượt sang lốp thường.

Từ liên quan đến ノーマル