Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トリッキー
🔊
Tính từ đuôi na
khó khăn
Từ liên quan đến トリッキー
こすい
nước hồ
こすっからい
gian xảo
ずるい
xảo quyệt; ranh mãnh; lén lút; khéo léo; không công bằng; không trung thực
ずる賢い
ずるがしこい
xảo quyệt; ranh mãnh
ちゃくい
quần áo
怜悧狡猾
れいりこうかつ
xảo quyệt; khôn ngoan
悪がしこい
わるがしこい
xảo quyệt; khôn lỏi; ranh mãnh; láu cá
悪賢い
わるがしこい
xảo quyệt; khôn lỏi; ranh mãnh; láu cá
狡い
ずるい
xảo quyệt; ranh mãnh; lén lút; khéo léo; không công bằng; không trung thực
狡っ辛い
こすっからい
gian xảo
狡猾
こうかつ
xảo quyệt; ranh mãnh; khéo léo
狡賢い
ずるがしこい
xảo quyệt; ranh mãnh
狡辛い
こすからい
gian xảo
老獪
ろうかい
xảo quyệt (do tuổi tác); tinh ranh; khôn ngoan
Xem thêm