Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トラスト
🔊
Danh từ chung
tin tưởng
Từ liên quan đến トラスト
カルテル
tập đoàn
企業合同
きぎょうごうどう
liên minh doanh nghiệp
企業連合
きぎょうれんごう
liên minh doanh nghiệp
信
しん
trung thực; chân thành
信憑
しんぴょう
tin tưởng; tín nhiệm
信用
しんよう
sự tin tưởng; tín nhiệm; danh tiếng
信頼
しんらい
tin tưởng; tín nhiệm
確信
かくしん
niềm tin; sự tin tưởng