Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディスクール
🔊
Danh từ chung
diễn ngôn
Từ liên quan đến ディスクール
レクチャー
bài giảng
レクチュア
bài giảng
談義
だんぎ
thảo luận; trò chuyện; tán gẫu
談話
だんわ
trò chuyện; đối thoại
談議
だんぎ
thảo luận; trò chuyện; tán gẫu
講演
こうえん
bài giảng
講義
こうぎ
bài giảng
講話
こうわ
bài giảng
高談
こうだん
bài diễn thuyết cao quý của bạn
Xem thêm