ツアー

Danh từ chung

chuyến du lịch

JP: そのツアーには昼食ちゅうしょくふくまれていますか。

VI: Chuyến tham quan đó có bao gồm bữa trưa không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのツアーはいくらですか。
Chuyến tham quan đó giá bao nhiêu?
日帰ひがえりのツアーはありますか?
Có tour đi về trong ngày không?
半日はんにちのツアーはありますか。
Có tour nửa ngày không?
東京とうきょうでツアーガイドをしてます。
Tôi làm hướng dẫn viên du lịch ở Tokyo.
昼間ひるまのツアーはありますか。
Có tour du lịch ban ngày không?
ツアーのガイドは景色けしきゆびさした。
Hướng dẫn viên du lịch đã chỉ vào cảnh vật.
よるのツアーはありますか。
Có chuyến tham quan vào ban đêm không?
ひるのツアーはありますか。
Có tour du lịch ban ngày không?
一日ついたちのツアーはありますか。
Có tour một ngày không?
市内しない観光かんこうツアーはありますか。
Có tour tham quan thành phố không?

Từ liên quan đến ツアー