チャーター

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hiến chương

JP: くるま?ああ・・・あのリムジンでしたら、わたしがチャーターしたものですわ。

VI: Chiếc xe? À... nếu là chiếc limousine đó thì tôi đã thuê rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちはバスをチャーターした。
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe buýt.
会社かいしゃ遠足えんそくのためバスを1台いちだいチャーターした。
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe buýt cho chuyến đi dã ngoại của công ty.

Từ liên quan đến チャーター