ダッシュ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dấu gạch ngang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは自分じぶん部屋へやにダッシュした。
Tom vội vàng chạy vào phòng mình.
授業じゅぎょうわった瞬間しゅんかん便所べんじょへダッシュ。
Hết giờ học là lập tức chạy ào vào nhà vệ sinh.
トムは見事みごとなスタートダッシュで一気いっきにトップにおどた。
Tom đã có một khởi đầu tuyệt vời và vươn lên dẫn đầu ngay lập tức.
だれだ〜こんな夜中やちゅうにピンポンダッシュしたやつは?!
Ai thế này, ai đã chơi trò chuông rồi chạy giữa đêm thế?
トイレをさがすのをあきらめて、ギリギリでうしろにダッシュした。
Tôi đã từ bỏ việc tìm nhà vệ sinh và chạy vội đến sau một cái cây.
トイレをさがすのをあきらめて、そそくさとうしろにダッシュした。
Tôi đã từ bỏ việc tìm nhà vệ sinh và chạy vội đến sau một cái cây.
満腹まんぷくゲージのドラムスティックが3本さんぼん以下いかになるとダッシュできなくなります。
Nếu chỉ còn dưới ba miếng thịt trên thanh đói, bạn sẽ không thể chạy nhanh được.
満腹まんぷくゲージのドラムスティッが3つ以下いかになるとダッシュできなくなっちゃうんだ。
Nếu chỉ còn dưới ba miếng thịt trên thanh đói, bạn sẽ không thể chạy nhanh được đâu.

Từ liên quan đến ダッシュ