センチメンタル
センティメンタル

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sến súa

JP: 花火はなびはじけるおとむと、きゅうあたりがしずかになる。のこった火薬かやくにおいが、なんだかおれをセンチメンタルな気分きぶんにさせた。

VI: Khi tiếng nổ của pháo hoa dừng lại, bỗng nhiên xung quanh trở nên yên tĩnh. Mùi thuốc súng còn vương lại khiến tôi bỗng chốc trở nên tâm trạng.

Từ liên quan đến センチメンタル