浪花節的 [Lãng Hoa Tiết Đích]
なにわぶしてき

Tính từ đuôi na

cảm giác naniwa-bushi

🔗 浪花節

Hán tự

Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Hoa hoa
Tiết mùa; tiết
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 浪花節的