感傷的
[Cảm Thương Đích]
かんしょうてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Tính từ đuôi na
tình cảm; xúc động; ủy mị; sướt mướt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
子供が泣いてるのを見ると、いつも感傷的になってしまうんだ。
Mỗi khi thấy trẻ con khóc, tôi luôn trở nên cảm động.