センチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

xen-ti-mét

JP: らい世紀せいきわりまでにうみは50センチで上昇じょうしょうすると予想よそうされる。

VI: Đến cuối thế kỷ tới, mực nước biển dự kiến sẽ tăng thêm 50 cm.

🔗 センチメートル

Tiền tố

xen-ti-; 10^-2

Tính từ đuôi na

⚠️Từ viết tắt

sến súa

🔗 センチメンタル

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

身長しんちょうなんセンチ?
Bạn cao bao nhiêu cm?
このカーペットのサイズはたて120センチ、よこ160センチです。
Kích thước tấm thảm này là chiều dài 120 cm, chiều rộng 160 cm.
1メートルは100センチである。
Một mét bằng một trăm centimet.
いま身長しんちょうなんセンチ?
Bây giờ bạn cao bao nhiêu?
わたしはほとんど180センチです。
Tôi gần như cao 180 cm.
このじゅうたんのおおきさはたて120センチよこ160センチだ。
Kích thước của tấm thảm này là 120cm chiều dài và 160cm chiều rộng.
今年ことしのスカートはひざじょうすうセンチだ。
Váy năm nay ngắn hơn đầu gối vài cm.
かれ今年ことし3センチびた。
Anh ấy đã cao thêm ba centimet trong năm nay.
山間さんかんではゆきが50センチ以上いじょうった。
Ở vùng núi đã có tuyết rơi hơn 50 cm.
ウエストまわりをあと3センチほそくしたい。
Tôi muốn eo thon hơn 3 cm nữa.

Từ liên quan đến センチ