Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スプリット
🔊
Danh từ chung
chia
Từ liên quan đến スプリット
スリット
khe hở
スロット
khe
透き
すき
khoảng trống; khe hở
透き間
すきま
khe hở; kẽ hở
隙
すき
khoảng trống; khe hở
隙間
すきま
khe hở; kẽ hở