スパイ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gián điệp

JP: その男性だんせいはスパイとして逮捕たいほされた。

VI: Người đàn ông đó đã bị bắt vì làm gián điệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはスパイじゃない。
Tom không phải là điệp viên.
きみはスパイじゃないでしょうね。
Bạn không phải là gián điệp đúng không?
警察けいさつは、そのスパイを見破みやぶった。
Cảnh sát đã nhận ra kẻ gián điệp đó.
みずからスパイとみとめる。
Anh ta tự thú nhận là gián điệp.
スパイは情報じょうほう暗号あんごうおくった。
Gián điệp đã gửi thông tin bằng mã hóa.
スパイはてき接触せっしょくした。
Gián điệp đã liên lạc với kẻ thù.
そのスパイは書類しょるいやした。
Gián điệp đó đã đốt tài liệu.
トムがスパイだなんて、わたししんじないもん。
Tôi không tin Tom là gián điệp.
トムはスパイ映画えいがきなんだ。
Tom thích phim điệp viên.
彼女かのじょはスパイとうたがわれた。
Cô ấy đã bị nghi ngờ là gián điệp.

Từ liên quan đến スパイ