スケジュール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
lịch trình; chương trình; lịch
JP: スケジュールがバッティングしなきゃ大丈夫です。
VI: Nếu không trùng lịch thì không sao đâu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タイトなスケジュールだった?
Lịch trình có chật vật không?
スケジュール変えたよ。
Tôi đã thay đổi lịch trình.
彼女は彼のスケジュールに自分のスケジュールを合わせた。
Cô ấy đã điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với lịch trình của anh ta.
スケジュールは、いっぱいいっぱいです。
Lịch trình của tôi đã kín mít.
船長は、スケジュールが不定だった。
Thuyền trưởng nói rằng lịch trình còn không chắc chắn.
スケジュールだけど、少し変えたよ。
Lịch trình đã thay đổi một chút.
スケジュールを確認してみます。
Tôi sẽ kiểm tra lại lịch trình.
電車はスケジュール通りに駅を出た。
Tàu đã rời ga đúng lịch trình.
スケジュールに関しては、後でお知らせします。
Về lịch trình, tôi sẽ thông báo sau.
この飛行機はスケジュール通りですか。
Chiếc máy bay này có đúng lịch trình không?