スクリプト
スプリクト

Danh từ chung

kịch bản (cho chương trình truyền hình, phim, v.v.)

🔗 台本

Danh từ chung

chữ viết tay

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

kịch bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このスクリプトを実行じっこうしてください。
Hãy chạy script này.

Từ liên quan đến スクリプト