スカイ
Danh từ chung
bầu trời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはスカイダイビングのインストラクターなんだ。
Tom là huấn luyện viên nhảy dù.
そこからスカイツリーが見えるんです。
Bạn có thể nhìn thấy Tokyo Skytree từ đây.
スカイダイビングに挑戦したいんです。
Tôi muốn thử sức với nhảy dù.
スカイダイビングって、したことある?
Bạn đã thử nhảy dù bao giờ chưa?
スカイダイビングに挑戦したことある?
Bạn đã thử nhảy dù chưa?
私の父の気晴らしはスカイダイビングをすることです。
Thú vui của bố tôi là nhảy dù.
信じようと信じまいと、私はスカイダイビングに行った。
Dù tin hay không, tôi đã đi nhảy dù.
ブルースカイスポーツ店は毎週木曜日がお休みです。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào mỗi thứ Năm hàng tuần.
ブルースカイスポーツ店は、何曜日が定休日だったかしら。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào ngày nào trong tuần nhỉ?
京成のスカイライナーは空港から75分で上野駅に着きます。
Tàu Skyliner của Keisei mất 75 phút từ sân bay đến ga Ueno.