スイング
スウィング
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Thể thao
cú đánh (gậy golf, vợt tennis, v.v.)
JP: 彼のスイングは実に見事だ。
VI: Cú vung vợt của anh ấy thật tuyệt vời.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Quyền anh
đánh đu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: âm nhạc
đánh đu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は完璧なスイングの持ち主だ。
Anh ấy có một cú đánh hoàn hảo.
彼は肩で押してそのスイングドアを開けた。
Anh ấy đã dùng vai đẩy cửa xoay để mở ra.