Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジョグ
🔊
Danh từ chung
chạy bộ
Từ liên quan đến ジョグ
だく
タグ
nhãn
だく足
だくあし
nước kiệu (trong cưỡi ngựa)
ジョギング
chạy bộ
ジョッギング
gây sốc
トロット
chạy nước kiệu
早足
はやあし
bước nhanh
犬走り
いぬばしり
bờ kè; gờ
諾足
だくあし
nước kiệu (trong cưỡi ngựa)
跑
だく
nước kiệu (trong cưỡi ngựa)
跑足
だくあし
nước kiệu (trong cưỡi ngựa)
速歩
はやあし
bước nhanh
速足
はやあし
bước nhanh
Xem thêm