ケーブル

Danh từ chung

cáp

JP: 海底かいていケーブルが両国りょうこくかれた。

VI: Cáp quang đã được kéo giữa hai quốc gia.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đường cáp treo

🔗 ケーブルカー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムがケーブルタイをワンパックったよ。
Tom đã mua một gói dây buộc cáp.
こんなケーブルせんですら、6000えんもした。
Ngay cả cáp này cũng tốn 6000 yên.
ひかりファイバーケーブルは膨大ぼうだいりょう情報じょうほう搬送はんそうできる。
Cáp quang có thể truyền tải một lượng lớn thông tin.
トムはいつもくるまのトランクにブースターケーブルをんでいる。
Tom luôn giữ dây cáp khởi động trong cốp xe của mình.
このカバーのしたに、すべての通信つうしんケーブルがとおされています。
Dưới cái vỏ này, tất cả các cáp thông tin đều được đi qua.
ひかりファイバーケーブルは人間にんげんかみほどのほそさのちいさなガラスでできている。
Cáp quang được làm từ những sợi thủy tinh mảnh như tóc người.

Từ liên quan đến ケーブル