有線テレビ [Hữu Tuyến]
ゆうせんテレビ

Danh từ chung

truyền hình mạch kín

Danh từ chung

truyền hình cáp cộng đồng; CATV

Danh từ chung

truyền hình trả tiền

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 有線テレビ