ケア

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chăm sóc; chú ý

JP: 高齢こうれいしゃのケアについてかんがえなければならない。

VI: Chúng ta cần phải suy nghĩ về việc chăm sóc người cao tuổi.

Từ liên quan đến ケア