グチョグチョ
ぐしょぐしょ
グショグショ
ぐちょぐちょ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ướt sũng; ướt đẫm

JP: みずたまりにあしんだので、くつがグチョグチョになった。

VI: Tôi đã dẫm phải vũng nước, giày bị ướt nhẹp.

🔗 ぐしょ濡れ

Từ liên quan đến グチョグチョ