Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラン
🔊
Danh từ chung
gia tộc
Từ liên quan đến クラン
まき
cuộn (vải)
一族
いちぞく
gia đình; họ hàng; người phụ thuộc
一門
いちもん
gia đình; dòng họ
家門
かもん
gia đình; dòng họ
族
ぞく
bộ tộc; gia tộc; nhóm; gia đình
氏族
しぞく
gia tộc
眷属
けんぞく
gia đình (của ai đó); người phụ thuộc; hộ gia đình
眷族
けんぞく
gia đình (của ai đó); người phụ thuộc; hộ gia đình
血族
けつぞく
họ hàng
血縁集団
けつえんしゅうだん
nhóm huyết thống; nhóm họ hàng
親族
しんぞく
họ hàng; quan hệ; thân thích
親類
しんるい
họ hàng; quan hệ; thân thích
閥族
ばつぞく
gia tộc; phe phái
Xem thêm