カフェテリア
キャフェテリア

Danh từ chung

quán ăn tự phục vụ

JP: カフェテリアではたらきたいのですが。

VI: Tôi muốn làm việc ở quán ăn tự phục vụ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのカフェテリアはっていた。
Quán cà phê đó rất đông người.
カフェテリアはもうひらいてますか?
Quán cafeteria đã mở chưa?
かれはカフェテリアで昼食ちゅうしょくをとる。
Anh ấy sẽ ăn trưa ở quán ăn tự phục vụ.
カフェテリアでコーヒーをみながらはなしているよ。
Chúng tôi đang ngồi uống cà phê và trò chuyện ở quán ăn tự phục vụ.
カフェテリアは料理りょうり自分じぶんるセルフサービスのレストランです。
Quán ăn tự phục vụ là nơi bạn tự lấy thức ăn.
彼女かのじょはカフェテリアでコーヒーをんでいるかもしれない。
Có thể cô ấy đang uống cà phê ở căn tin.
ビュッフェ、またはカフェテリアは9号車ごうしゃにあります。
Xe buffet hoặc quán ăn tự phục vụ ở toa số 9.
トムは、カフェテリアに一人ひとりすわってたよ。
Tom đã ngồi một mình ở căn tin.

Từ liên quan đến カフェテリア