ウェット
ウエット
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ướt; ẩm
Trái nghĩa: ドライ
Tính từ đuôi na
đa cảm; dễ xúc động
Trái nghĩa: ドライ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはウェットスーツを着ている。
Tom đang mặc áo lặn.