アート
Danh từ chung
nghệ thuật
JP: アートと家で静かに夜を過ごすのが大好き。
VI: Tôi rất thích dành thời gian yên tĩnh tại nhà với Art.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ポルノじゃないよ、アートだよ。
Đây không phải là phim khiêu dâm, đây là nghệ thuật.
アートに興味ある?
Bạn có thích nghệ thuật không?
現代アートがすごく好きです。
Tôi rất thích nghệ thuật hiện đại.
アート・クラフトは好きですか?
Bạn có thích nghệ thuật và thủ công không?
アートファイル(.art)の使用法がわかりません。
Tôi không hiểu cách sử dụng tệp .art.
トムは日本のアートについてすごく詳しいんだ。
Tom rất am hiểu về nghệ thuật Nhật Bản.
弟さんもアート系の仕事をされてたわ。
Em trai bạn cũng làm việc trong ngành nghệ thuật.
多くの場合、音楽を聴く時に心に浮かぶ映像はCDのアートワークです。
Trong nhiều trường hợp, hình ảnh xuất hiện trong tâm trí khi nghe nhạc là artwork của CD.