やりっ放し
[Phóng]
遣りっ放し [Khiển Phóng]
遣りっ放し [Khiển Phóng]
やりっぱなし
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chưa hoàn thành