もどかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó chịu; bực bội; thất vọng; bực mình; (cảm thấy mọi thứ) không đủ nhanh; (cảm thấy) quá chậm; (cảm thấy) thiếu kiên nhẫn; kích thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気持きもちをつたえれなくて、もどかしい。
Tôi cảm thấy bất lực vì không thể truyền đạt cảm xúc của mình.
英語えいごをうまく使つかいこなせなくて、もどかしいおもいをすることが度々たびたびある。
Tôi thường cảm thấy bất lực khi không thể sử dụng thành thạo tiếng Anh.
相手あいて気持きもちをれていないとかんじるとき、とてももどかしくなる。
Khi không thể hiểu hết cảm xúc của người khác, tôi cảm thấy rất bức bối.

Từ liên quan đến もどかしい