Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ぼやき
🔊
Danh từ chung
phàn nàn; càu nhàu
🔗 ぼやく
Từ liên quan đến ぼやき
クレイム
yêu cầu bồi thường; khiếu nại khách hàng đòi bồi thường
クレーム
yêu cầu bồi thường; khiếu nại khách hàng đòi bồi thường
不平
ふへい
bất mãn
不服
ふふく
bất mãn
不満足
ふまんぞく
bất mãn; không hài lòng
怨み
うらみ
oán hận
怨み言
うらみごと
oán hận; phàn nàn; trách móc
怨言
えんげん
Oán hận
慨嘆
がいたん
than thở
慨歎
がいたん
than thở
文句
もんく
phàn nàn
苦情
くじょう
khiếu nại; rắc rối; phản đối
Xem thêm