ひとっ走り
[Tẩu]
一っ走り [Nhất Tẩu]
一っ走り [Nhất Tẩu]
ひとっぱしり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chạy ngắn; lái xe; đi dạo
JP: ちょっと郵便局までひとっ走りしてくれませんか。
VI: Bạn có thể chạy qua bưu điện giúp tôi được không?
🔗 一走り
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
角までひとっ走りして新聞を買ってきてくれよ。
Chạy nhanh đến góc đường và mua cho tôi tờ báo.