なだらか

Tính từ đuôi na

thoai thoải; nhẹ nhàng

JP: みちはなだらかながりになっていた。

VI: Con đường dần trở thành dốc nhẹ.

Tính từ đuôi na

trơn tru (quá trình); nhẹ nhàng (giọng nói); chậm (tăng trưởng)

JP: 日本にほんにおける今年ことし賃上ちんあげはなだらかなものだった。

VI: Tăng lương năm nay ở Nhật Bản đã diễn ra một cách nhẹ nhàng.

Từ liên quan đến なだらか