どん底 [Để]
どんぞこ
Danh từ chung
đáy sâu nhất
JP: 彼女は絶望のどん底にあった。
VI: Cô ấy đã rơi vào tuyệt vọng sâu sắc.
Danh từ chung
đáy sâu nhất
JP: 彼女は絶望のどん底にあった。
VI: Cô ấy đã rơi vào tuyệt vọng sâu sắc.