ちんちくりん
チンチクリン
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ miệt thị
lùn; thấp bé
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ngắn (quần, v.v.); nhỏ bé
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この服、ちょっと私にはちんちくりんかしら?
Bộ quần áo này có hơi kỳ cục trên người tôi không nhỉ?