たけり立つ
[Lập]
猛り立つ [Mãnh Lập]
哮り立つ [Hao Lập]
猛り立つ [Mãnh Lập]
哮り立つ [Hao Lập]
たけりたつ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
📝 đặc biệt là 猛り立つ
nổi giận
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
📝 đặc biệt là 哮り立つ
hú hét