しゃんと
シャンと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đứng đắn; nghiêm túc
JP: 背筋をしゃんと伸ばして歩きなさい。
VI: Hãy đi thẳng lưng và tự tin.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
しゃんとしなさい。
Hãy tự chủ lên.